DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
направлять vstresses
gen. hướng... đến; hướng... về; dồn... vào (устремлять); chĩa... vào (оружие); phái... đi (посылать); cừ... đi (посылать); gửi... đi (посылать); sai... đi (посылать)
fig. tập trung... vào (сосредоточивать)
направляться v
gen. đi đến; đi về phía
направлять: 14 phrases in 1 subject
General14