DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
накрошить vstresses
gen. thái (nhỏ); băm (nhỏ); tán (nhỏ); làm vương vãi đánh rơi những mẩu vụn (насорить)
накрошить: 3 phrases in 1 subject
General3