| |||
lặng thinh (Una_sun); im lặng; làm thinh; ngậm thinh; im; che đậy (скрывать); giấu giếm (скрывать) | |||
nhẫn nhục chịu đựng (безропотно терпеть что-л.); nhịn nhục chịu (безропотно терпеть что-л.); không kêu ca oán thán (безропотно терпеть что-л.) | |||
| |||
hãy im đi!; câm mồm đi!; câm họng!; câm miệng! | |||
| |||
một cách im lặng; lặng thinh; chằng nói chẳng rằng; mặc nhiên | |||
nhẫn nhục (безропотно); nhịn nhục (безропотно) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
деепр. от молчать |
молчать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |