DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
молчать vstresses
gen. lặng thinh (Una_sun); im lặng; làm thinh; ngậm thinh; im; che đậy (скрывать); giấu giếm (скрывать)
fig. nhẫn nhục chịu đựng (безропотно терпеть что-л.); nhịn nhục chịu (безропотно терпеть что-л.); không kêu ca oán thán (безропотно терпеть что-л.)
молчать! v
gen. hãy im đi!; câm mồm đi!; câm họng!; câm miệng!
молча v
gen. một cách im lặng; lặng thinh; chằng nói chẳng rằng; mặc nhiên
fig. nhẫn nhục (безропотно); nhịn nhục (безропотно)
 Russian thesaurus
молча v
gen. деепр. от молчать
молчать: 2 phrases in 1 subject
General2