DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ленивый adj.stresses
gen. lười biếng (Una_sun); lười; nhác; biếng nhác; nhác nhớm; trây lười; uể oải (выражающий лень); lờ đờ (медлительный); chậm chạp (медлительный); chậm rãi (медлительный); chậm rì (медлительный)
ленивый: 3 phrases in 1 subject
General3