DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
круглый adj.stresses
gen. tròn (Una_sun); tròn trặn; tròn trĩnh; tròn trịa; béo (толстый); béo tròn (толстый); béo quay (толстый); béo ú (толстый); toàn bộ (целый, весь); suốt (целый, весь); cả (целый, весь); hoàn toàn (совершенный)
круглый: 32 phrases in 2 subjects
General29
Microsoft3