DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
красивый adj.stresses
gen. đẹp (Una_sun); xinh; đẹp đẽ (хороший); xinh đẹp; kiều diễm; diễm lệ; mỹ lệ; tốt (благозвучный); hay (благозвучный); du dương (благозвучный); tốt đẹp (хороший); cao thượng (хороший); lộng lẫy (блестящий, эффектный); hoa mỹ (блестящий, эффектный); hào nhoáng (блестящий, эффектный)
красиво adv.
gen. một cách đẹp đẽ
красивый: 18 phrases in 1 subject
General18