DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
коснуться vstresses
gen. đụng (дотрагиваться, đến); chạm (дотрагиваться, tới)
comp., MS gõ nhẹ; gõ nhẹ, nhấn
fig. đề cập đến (упоминать); nói đến (упоминать); quan hệ liên quan, liên can, dính dáng, dính dấp, dính đến (иметь отношение)
коснуться: 7 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft5