Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
корабль сносит ветром на юг
stresses
gen.
chiếc tàu thủy bị gió
;
dòng biển cuốn đi
đẩy giạt đi
về phương nam
;
gió
;
hải lưu cuốn
đầy giạt
tàu thủy đi về miền nam
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips