| |||
quét... đi (подметать); phủ (засыпать — песком и т.п.); chần; khâu lược; may chần | |||
| |||
bắt đầu chạy lui chạy tới (начать метаться); chạy rối lên (начать метаться); bắt đầu giãy giụa (забиться, заворочаться); trằn trọc (забиться, заворочаться) |
заметать: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |