DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
заканчивать vstresses
gen. làm xong; hoàn thành; kết liễu; bỏ đi (Una_sun); kết thúc (Una_sun)
idiom. hết (Una_sun); xong (Una_sun)
заканчиваться v
gen. xong; hết; mãn; được hoàn thành; kết liễu; được kết thúc
заканчивать: 2 phrases in 1 subject
General2