DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
задумываться vstresses
gen. suy nghĩ; suy tính; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi; trầm ngâm (впадать в задумчивость); trầm tư (впадать в задумчивость); tư lự (впадать в задумчивость); suy tư (впадать в задумчивость); trầm tư mặc tưởng (впадать в задумчивость); do dự (колебаться); ngần ngại (колебаться); ngại ngằn (колебаться); lưỡng lự (колебаться)
задумывать v
gen. định; dự định; có ý định; rắp tâm (замышлять); mưu đò (замышлять); mưu toan (замышлять); nghĩ thầm (загадывать); chọn nhầm (загадывать)
задумываться: 1 phrase in 1 subject
General1