| |||
suy nghĩ; suy tính; ngẫm nghĩ; nghĩ ngợi; trầm ngâm (впадать в задумчивость); trầm tư (впадать в задумчивость); tư lự (впадать в задумчивость); suy tư (впадать в задумчивость); trầm tư mặc tưởng (впадать в задумчивость); do dự (колебаться); ngần ngại (колебаться); ngại ngằn (колебаться); lưỡng lự (колебаться) | |||
| |||
định; dự định; có ý định; rắp tâm (замышлять); mưu đò (замышлять); mưu toan (замышлять); nghĩ thầm (загадывать); chọn nhầm (загадывать) |
задумываться: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |