DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
завтрак nstresses
gen. ăn sáng (Una_sun); bữa ăn sáng; cơm sáng (пища); lót dạ; điềm tâm; đồ ăn sáng (пища)
завтрак: 3 phrases in 1 subject
General3