DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
доиграть vstresses
gen. chơi hết; chơi xong; thổi hết (на духовом инструменте); thổi xong (на духовом инструменте); diễn hết (пьесу); diễn xong (пьесу)
доигрался! v
fig. làm bậy phải đòn là đáng!
доиграться v
gen. chơi nghịch quá đến nỗi...
доиграть: 2 phrases in 1 subject
General2