DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
декабрь nstresses
gen. tháng chạp (nikolay_fedorov); tháng mười hai (nikolay_fedorov); tháng Chạp; tháng Mười hai
 Russian thesaurus
декабрь n
gen. двенадцатый месяц календарного года 31 сутки. Большой Энциклопедический словарь
декабрь: 2 phrases in 1 subject
General2