| |||
xa; cách xa; dài (протяжённый); xa xưa (по времени); xưa (по времени) | |||
| |||
xa hơn | |||
sau này (затем, потом); sau đó (затем, потом); ròi sau (затем, потом) | |||
| |||
xa (Una_sun); một cách xa; thật là xa; thật là lâu (о времени) | |||
| |||
một cách xa; thật là xa; thật là lâu (о времени) |
далеко: 56 phrases in 1 subject |
General | 56 |