DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
далёкий adj.stresses
gen. xa; cách xa; dài (протяжённый); xa xưa (по времени); xưa (по времени)
дальше adj.
gen. xa hơn
fig. sau này (затем, потом); sau đó (затем, потом); ròi sau (затем, потом)
далеко adv.
gen. xa (Una_sun); một cách xa; thật là xa; thật là lâu (о времени)
далёко adv.
gen. một cách xa; thật là xa; thật là lâu (о времени)
далеко: 56 phrases in 1 subject
General56