DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гордиться vstresses
gen. tự hào (Una_sun); tự hào; hãnh diện; cảm thấy vinh dự
inf. hãnh diện (быть высокомерным); tự đắc (быть высокомерным); lấy làm kiêu hãnh (быть высокомерным)
гордиться: 2 phrases in 1 subject
General2