DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выпячивать vstresses
fig. nhấn mạnh (особо подчёркивать); phơi bày (особо подчёркивать); phơi... ra (особо подчёркивать); làm... nổi bật lên (особо подчёркивать)
inf. phưỡn... ra; ưỡn... ra; chìa... ra; làm... nhô ra; làm... lồi ra
выпячиваться v
gen. chia ra; ưỡn ra; phưỡn ra; nhô ra; lồi ra
fig. nồi lên; nồi bật lên
выпячивать: 4 phrases in 1 subject
General4