DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
вылечиваться vstresses
gen. khỏi; khỏi bệnh; chữa khỏi bệnh
fig. chừa; chừa khỏi; thoát khỏi; mất thói quen
вылечивать v
gen. chữa khỏi; trị bệnh; trị
fig. chữa; làm cho hết