DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
впитаться vstresses
gen. bị hút vào; thấm vào; hấp thụ
fig. được, bị hấp thụ; hấp thu; thấm nhuần
впита́ть v
gen. hứt... vào; thấm... vào; ngấm... vào
fig. hấp thụ; hấp thu; thấm nhuần
впитаться: 1 phrase in 1 subject
General1