Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
впитаться
v
stresses
gen.
bị
hút vào
;
thấm vào
;
hấp thụ
fig.
được, bị
hấp thụ
;
hấp thu
;
thấm nhuần
впита́ть
v
gen.
hứt... vào
;
thấm... vào
;
ngấm... vào
fig.
hấp thụ
;
hấp thu
;
thấm nhuần
впитаться:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips