DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вместе adv.stresses
gen. chung tay (Una_sun); cùng với (совместно); cùng nhau (совместно); với nhau (совместно); cùng với nhau (совместно); với (совместно); cùng (совместно); cùng một lúc (одновременно); đòng thời (одновременно); đòng loạt (одновременно)
 Russian thesaurus
вместе adv.
gen. быть вместе; вместе с
вместе: 10 phrases in 1 subject
General10