DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
включать vstresses
gen. bao gồm; bao trùm; bao hàm; gồm có; đưa... vào (вводить, вносить куда-л.); ghi... vào (вводить, вносить куда-л.); vặn (ток, мотор и т.п.); mờ (ток, мотор и т.п.); mắc (ток, мотор и т.п.); đóng mạch (ток, мотор и т.п.); bật (ток, мотор и т.п.); bật (Una_sun); mở (Una_sun); mở...lên (mở máy tính lên - включить компьютер  Una_sun)
включаться v
gen. tham gia; tham dự; bắt tay vào; bắt đầu chạy (начинать действовать); được mắc vào (быть подключённым)
включая v
gen. kể cả; tính cả; bao gồm cả
включать: 18 phrases in 2 subjects
General17
Microsoft1