DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
взбудоражить vstresses
gen. làm náo lên; làm náo động; làm xôn xao; khuấy rối; làm rối (приводить в беспорядок); làm rối lên (приводить в беспорядок); làm rối ren (приводить в беспорядок); làm rối loạn; làm huyên náo