DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
vệ sinhstresses
gen. гигиена (Una_sun); гигиеничный; оздоровительный
thuộc về vệ sinh
gen. гигиенический; санитарный
môn vệ sinh
gen. гигиена (наука)
khoa, chế độ vệ sinh
gen. санитария
vệ sinh: 40 phrases in 1 subject
General40