DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
mùa đôngstresses
gen. зима (Una_sun); зимний сезон
thuộc về mùa đông
gen. зимний
mưa dông
gen. дождь сопровождался грозой
về, vào mùa đông
gen. зимой
mùa đông: 63 phrases in 2 subjects
General62
Saying1