DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
noun | verb | adjective | to phrases
mong nstresses
gen. надеяться (Una_sun)
móng n
gen. ноготь (Una_sun); копыто; фундамент
archit. база
tech. собачка
mộng n
gen. грёза (сновидение)
mòng n
gen. овод (Oestridae)
mộng n
gen. сон (сновидение)
mọng n
gen. сочность
mòng n
gen. чайка (Larus rudibundus)
mộng n
gen. шпенёк
mông n
gen. бедро (наружная часть)
cái mông n
gen. зад (часть туловища)
phần mông n
gen. круп (лошади)
sự, tính, độ mòng n
gen. тонкость
cái mông n
gen. ягодица
con mòng n
zool. слепень
cái móng n
gen. коготь
mống n
gen. радуга
một cách mòng n
gen. тонко
cái mộng n
gen. шип (выступ)
mong v
gen. желать (Una_sun); хотеть (Una_sun); захотеть; захотеться; надеяться (рассчитывать на что-л.); поджидать; пожелать; хотеться
mọng adj.
gen. сочный
mòng adj.
gen. тонкий (о материале)
mỏng adj.
gen. тонкий (Una_sun)
mông adj.
gen. бедренный
mỏng adj.
gen. лёгкий (тонкий)
thuộc về mông adj.
gen. ягодичный
mong: 474 phrases in 12 subjects
Anatomy1
Collective2
Figurative19
General428
Geography7
Informal8
Medical1
Music1
Obsolete / dated1
Poetic4
Saying1
Technology1