DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
có thể đượcstresses
gen. можно (позволительно); допустимый; позволительный
có thể...được
gen. можно (Una_sun); мочь (Una_sun)
có thể... được
gen. можно (возможно)
có thể làm được
gen. возможно
có thể.... được
gen. мочь; смочь
có thề được
gen. можно (возможно)
có thề.... được
gen. можно (позволительно)
cỏ thế được
gen. мыслимый
có thể...được: 119 phrases in 4 subjects
Bookish / literary4
Finances1
General109
Microsoft5