DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
trừu tượngstresses
gen. абстрактный; отвлечённый; теоретичный (абстрактный); умозрительный
arts. беспредметный
tính chất trừu tượng
gen. абстрактность
cái trừu tượng
gen. абстракция (понятие)
trừu tượng: 9 phrases in 3 subjects
Art2
General6
Grammar1