DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
tư tưong
 tư tường
gen. идеологический; мысль; настроение
philos. идеальный
| chủ y
 chú ý
comp., MS внимание
eu | cua
 cua
gen. краб
| tac phẩm
 tác phẩm
gen. вещь
- only individual words found

to phrases
tư tưởngstresses
gen. образ мысли; идея; мысли (взгляды, воззрения); помысел
tư tường
gen. мысль (идея); настроение (строй мыслей)
có tính chất tư tưởng
gen. идейный (выражающий идею)
thuộc về tư tường
gen. идеологический
philos. идеальный
thuộc về tư tưởng
gen. идейный (идеологический)
tư tưởng chủ y: 7 phrases in 2 subjects
Figurative1
General6