DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không tránh khỏistresses
gen. верный (неизбежный); неизбежный; неминуемый; необходимый (неизбежный); неотвратимый; фатальный
sự, tính không tránh khỏi
gen. неизбежность
một cách không tránh khỏi
gen. неизбежно
không tránh khỏi: 8 phrases in 1 subject
General8