DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
han che bớt
 hạn chế bớt
gen. умерить; умерять
| những
 nhung
gen. бархатный
 nhưng
gen. но; а; ведь; впрочем; да
 nhúng
gen. замачивать; замочить
| yêu
 yếu
gen. слабый
| sac
 sắc
gen. вываривать
h
- only individual words found

to phrases
hạn chế bớtstresses
gen. умерить; умерять
hạn chế bớt những yêu sác: 2 phrases in 1 subject
General2