DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
chi ấy
 chị ấy
gen. она
| nhận xằng
 nhận xằng
gen. выдавать; выдать; присваивать; присвоить
| no
 no
gen. сытый
 nơ
gen. бант; галстук-бабочка
inf. бабочка
 nồ
gen. взрыв
| la
 là
gen. являться
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| củ
 cú
gen. сова
| a
 Á
gen. азиатский
m | inh
 inh
gen. шумно
- only individual words found

to phrases
chị ấystresses
gen. она (о молодой женщине)
chị ấy nhận xằng nó là anh củ a m: 1 phrase in 1 subject
General1