Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
chúc mừng
stresses
gen.
поздравлять
(
Chúc mừng sinh nhật! - С Днем рождения!
Una_sun
)
;
приветственный
;
пожелание
;
поздравить
;
поздравлять
;
приветствовать
sự
chúc mừng
gen.
поздравление
(действие)
để
chúc mừng
gen.
поздравительный
chúc mừng:
23 phrases
in 1 subject
General
23
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips