Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
.bị lật nhào
stresses
gen.
перевернуться
(опрокидываться)
;
перевёртываться
(опрокидываться)
;
переворачиваться
(опрокидываться)
bị lật nhào
gen.
опрокидываться
(quật đồ, lật đồ, đánh đố)
;
опрокинуться
(quật đồ, lật đồ, đánh đố)
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips