DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đoai tới
 đoái tới
gen. снизойти; снисходить
| u
 ...ư
gen. ведь
 u
gen. мой; она; твой; ты; я
 ừ
gen. да; ну
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| ầu
 ẩu
gen. неаккуратность
| của
 cua
gen. краб
- only individual words found

to phrases
đoái tớistresses
gen. снизойти; снисходить
đoái tới yê: 3 phrases in 1 subject
General3