Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
đằng trước
stresses
gen.
вперёд
;
перед
;
передо
;
пред
;
передний
;
предо
;
спереди
ờ
đằng trước
gen.
спереди
ở
đằng trước
gen.
впереди
đằng trước:
8 phrases
in 1 subject
General
8
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips