Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
được soi sáng
stresses
gen.
озариться
(chiếu sáng, rọi sáng)
;
озаряться
(chiếu sáng, rọi sáng)
;
осветиться
;
освещаться
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips