DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Đai hội
 Đại Hồi
gen. пакистанский
 đại hội
gen. конгресс; слёт; собрание; съезд; форум
| cac luc lượng
 các lực lượng
gen. силы
| yêu
 yếu
gen. слабый
| chu
 chú
gen. дядя
| ộng hoa
 ong hoa
gen. шмелиный
| binh
 bình
gen. баллон
- only individual words found

to phrases
đại hộistresses
gen. конгресс (съезд); собрание (название некоторых выборных учреждений); форум (собрание)
cuộc đại hội
gen. слёт (собрание); съезд (собрание)
Đại Hồi
gen. пакистанский
thuộc về đại hội
inf. съездовский
Đại hội các lực lượng yêu chu: 2 phrases in 1 subject
General2