DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
чуткость nstresses
gen. sự, tính, độ thính; tinh; nhạy cảm; mẫn cảm; nhạy bén; nhạy; ân cần; chu đáo; tinh ý
чуткость: 3 phrases in 1 subject
General3