DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
целые
 целый
gen. cả; suốt; đầy; toàn bộ; ròng; ròng rã
| туши
 тушить
gen. tắt
| или
 или
gen. hoặc
| части
 часть
gen. phần
| туш
 туша
gen. thịt nguyên con
| убитых
 убитый
gen. bị giết chết
| животных
 животное
gen. động vật
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
целый adj.stresses
gen. cả (полный); suốt (полный); đầy (полный); toàn bộ (полный); ròng (полный); ròng rã (полный); nguyên vẹn (неповреждённый); nguyên lành (неповреждённый); không sây sát (неповреждённый); không suy suyển (неповреждённый); nguyên (неповреждённый); lành (неповреждённый); lành lặn (нераненый); còn sống (о людях); còn lành lặn (о людях); không việc gì (о людях); không bị thương (о людях); thống nhất (единый, цельный); toàn vẹn (единый, цельный); hoàn chỉnh (единый, цельный); còn (сохранившийся); còn giữ được (сохранившийся); không mất (сохранившийся)
math. nguyên
целые: 50 phrases in 2 subjects
General48
Microsoft2