DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
хранилище
 хранилище
gen. kho; kho chứa; nơi giữ; nơi bảo quản; bề; bể chứa
comp., MS tín liệu
| музейных
 музейный
gen. bảo tàng
| экспонатов
 экспонат
gen. hiện vật; vật trưng bày
| не
 не
gen. không
| включённых
 включить
gen. bao gồm
| в
 в
gen. vào lúc
| экспозицию
 экспозиция
lit. mus. phần trình bày
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
хранилище nstresses
comp., MS tín liệu
хранилище Exchange n
comp., MS Hệ lưu trữ trong Exchange
хранилище n
gen. cái kho; kho chứa (для жидкостей); nơi giữ; nơi bảo quản; cái bề (для жидкостей); bể chứa (для жидкостей)
хранилище: 14 phrases in 1 subject
Microsoft14