DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
фаворитка nstresses
gen. người được ái mộ; người được sủng ái; người được yêu chuộng; người đắc sủng; sùng thần; hạnh thần
 Russian thesaurus
фаворитка n
gen. ж.род от фаворит