DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
уравновешенный adj.stresses
gen. trầm tĩnh (о человеке); điềm tĩnh (о человеке); điềm đạm (о человеке); bình tĩnh (о человеке); đằm (о человеке)
уравновесить v
prop.&figur. làm cân bằng; làm thăng bằng; làm quân bình