DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уместно adv.stresses
gen. nên; phải; thật là đúng chỗ (đúng lúc, hợp thời, hợp lúc)
уместный adj.
gen. hợp thời; hợp lúc; đúng lúc; đúng chỗ; thích thời; thích đáng; thích hợp
уместно: 2 phrases in 1 subject
General2