Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
уместно
adv.
stresses
gen.
nên
;
phải
;
thật là đúng chỗ
(đúng lúc, hợp thời, hợp lúc)
уместный
adj.
gen.
hợp thời
;
hợp lúc
;
đúng lúc
;
đúng chỗ
;
thích thời
;
thích đáng
;
thích hợp
уместно:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips