DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
уколоть vstresses
gen. đâm; châm; chích; chọc
fig. châm chích; châm chọc; làm mếch lòng; xúc phạm (нанести обиду); chạm (нанести обиду)
уколоться v
gen. bị đâm; bị châm; bị chích
уколоть: 1 phrase in 1 subject
General1