DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | adjective | to phrases
удлинить vstresses
gen. kéo dài; nối dài; nối thêm; chắp thêm; nối; đáp; lai; gia thêm (продлевать); gia hạn (продлевать)
удлиниться v
gen. được, bị kéo dài; nối dài; dài ra (становиться более длительным); dài hơn (становиться более длительным); trờ nên dài hơn (становиться более длительным)
удлинённый adj.
gen. thon; dài; dài đườn; dài thưỡn
удлинённый: 3 phrases in 1 subject
General3