DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
угомониться vstresses
inf. yên đi; dịu đi (о чувствах); bình tĩnh lại; binh tâm lại; yên (о стихиях); lặng (о стихиях); ngớt (о стихиях); tan (о стихиях); lắng xuống (о чувствах); nguôi đi (о чувствах)
угомонить v
inf. làm... yên đi; làm... dịu đi; làm... binh tĩnh lại