DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
тьма nstresses
gen. bóng tối
fig. sự tối tăm; mít đặc; i tờ; lạc hậu; dốt nát; dốt đặc cán mai
inf. vô thiên lủng (множество); vô khối (множество); cơ man (множество); vô vàn (множество); khối (множество); ối (множество)
 Russian thesaurus
тьма n
gen. в древнерусском счёте 10 тыс. Большой Энциклопедический словарь
тьма: 14 phrases in 2 subjects
General11
Proverb3