DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
трибун nstresses
gen. nhà hùng biện và chính luận kiệt xuất (общественный деятель)
hist. quan chấp chính; chấp chính quan; tribun
трибуна n
gen. diễn đàn (для оратора); khán đài (для зрителей); lễ đài (для зрителей); đài xem lễ (для зрителей)
fig. đàn
трибуна: 11 phrases in 1 subject
General11