DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb
торопливо adv.stresses
gen. vội vàng; vội vã; lật đật; cập rập; le te
торопливый adj.
gen. vội; vội vàng; vội vã; hấp tấp; lật đật; cập rập; le te; hấp ta hấp tấp; nhanh; gấp; gấp gáp
торопливо adv.
gen. một cách vội; hấp tấp