DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
стыд nstresses
gen. sự xấu hồ; hổ thẹn; sự thẹn thùng (чувство неловкости); thẹn thò (чувство неловкости); sượng sùng (чувство неловкости); bẽn lẽn (чувство неловкости); thèn thẹn (чувство неловкости); thẹn thẹn (чувство неловкости)
стыд: 29 phrases in 1 subject
General29